Ô tô phẫu thuật lưu động
Liên hệ
1 |
Thông tin chung |
||||||||||
1.1 |
Loại phương tiện |
Ô tô y tế lưu động |
|||||||||
1.2 |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện |
HYUNDAI MIGHTY HD72.CKGT.YTLĐ2
|
|||||||||
1.3 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|||||||||
2 |
Thông số về kích thước |
||||||||||
2.1 |
Kích thước bao: DxRxC (mm) |
6820x2170x2970 |
|||||||||
2.2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3735 |
|||||||||
2.3 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1650/1495 |
|||||||||
2.4 |
Chiều dài đầu xe/ đuôi xe (mm) |
1120/1965 |
|||||||||
2.5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
|||||||||
2.6 |
Góc thoát trước / sau (độ) |
20/14 |
|||||||||
2.7 |
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) |
2185 |
|||||||||
2.7 |
Chiều rộng cabin (mm) |
2000 |
|||||||||
2.8 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
2170 |
|||||||||
3 |
Thông số về khối lượng |
||||||||||
3.1 |
Khối lượng bản thân (kg) |
4805 |
|||||||||
+ Phân bố lên cầu trước (kg) |
2055 |
||||||||||
+ Phân bố lên cụm cầu sau (kg) |
2750 |
||||||||||
3.2 |
Khối lượng trang thiết bị xách tay cần thiết(kg) |
100 |
|||||||||
3.4 |
Số người cho phép chở (người) |
03 |
|||||||||
3.5 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
5100 |
|||||||||
+ Phân bố lên cầu trước (kg) |
2300 |
||||||||||
+ Phân bố lên cụm cầu sau(kg) |
2800 |
||||||||||
3.6 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) |
51000 |
|||||||||
3.7 |
+ Khả năng chịu tải lớn nhất trên trục trước của xe cơ sở (kg) |
2600 |
|||||||||
3.8 |
+ Khả năng chịu tải lớn nhất trên cụm trục sau của xe cơ sở (kg) |
4600 |
|||||||||
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||||||||||
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
102.14 |
|||||||||
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
34.5 |
|||||||||
4.3 |
Góc ổn định tĩnh ngang của xe không tải |
36.5 |
|||||||||
4.4 |
Thời gian tăng tốc đi hết quãng đường 200mm (s) |
20.0 |
|||||||||
4.5 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
6.9 |
|||||||||
5 |
Động cơ |
||||||||||
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại |
D4DB |
|||||||||
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát |
Diesel, 4 kỳ, tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
|||||||||
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
3907 |
|||||||||
5.4 |
Tỉ số nén |
18:1 |
|||||||||
5.5 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm x mm) |
104x115 |
|||||||||
5.6 |
Công suất cực đại (kW/v/ph) |
96/2900 |
|||||||||
5.7 |
Mô men xoắn cực đại(Nm/v/ph) |
373/1800 3/1500 |
|||||||||
5.8 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
Phía trước xe |
|||||||||
6 |
Hệ thống truyền lực |
||||||||||
6.1 |
Li hợp |
01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
|||||||||
6.2 |
Hộp số chính |
Cơ khí 05 số tiến, 1 số lùi |
|||||||||
6.3 |
Trục các đăng (trục truyền động) |
Loại hai trục, có ổ đỡ trung gian |
|||||||||
6.4 |
Cầu chủ động |
Cầu 2 chủ động: |
|||||||||
6.4.1 |
Tỉ số truyền cầu chủ động |
|
|||||||||
6.5 |
Vành bánh xe và lốp trên từng trục (số lượng, cỡ lốp, áp suất, tải trọng lốp) |
Trục I |
02/7.50R16 /1500kG/770KPa |
||||||||
Trục II |
04/7.50R16 /1400kG /770Kpa |
||||||||||
7 |
Hệ thống treo |
||||||||||
7.1 |
Kiểu treo trục I |
Tang trống/ Tang trống Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
|||||||||
7.2 |
Kiểu treo trục II và trục III |
Tang trống, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí |
|||||||||
8 |
Hệ thống phanh |
||||||||||
8.1 |
Phanh chính |
Má phanh tang trống Dẫn động thủy lực điều khiển khí nén |
|||||||||
8.2 |
Phanh dừng |
Tang trống, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
|||||||||
9 |
Hệ thống điện |
||||||||||
9.1 |
Điện áp định mức |
24 V |
|||||||||
9.2 |
Ắc quy |
12V / 70Ah x02 |
|||||||||
9.3 |
Máy phát |
24V/ 50A |
|||||||||
9.4 |
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu |
|
|||||||||
9.4.1 |
Cụm đèn trước |
Được giữ nguyên xe cơ sở |
|||||||||
9.4.2 |
Cụm đèn sau |
Gồm: 02 đèn báo rẽ, 02 đèn phanh, 02 đèn kích thước, 02 đèn lùi, 01 đèn soi biển số |
|||||||||
10 |
Hệ thống lái |
||||||||||
10.1 |
Kiểu loại |
Trục vít - ê cu bi, cơ khí có trợ lực thủy lực |
|||||||||
10.2 |
Dẫn động cơ cấu lái |
Cơ khí, có trợ lực thủy lực |
|||||||||
10.3 |
Tỷ số truyền |
22,6 |
|||||||||
11 |
Ca bin : Kết cấu thép hoàn toàn có thể lật về phía trước |
||||||||||
12 |
Thùng xe |
||||||||||
12.1 |
Kiểu loại |
Thùng khám bệnh lưu động |
|||||||||
12.2 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) |
4950x1950x1930/930 |
|||||||||
13 |
Các thiết bị chuyên dùng lắp trên xe |
||||||||||
13.1 |
Bàn khám bệnh |
Kiểu loại |
JS-001 |
||||||||
Kích thước (mm) |
1800x480x780 |
||||||||||
Dẫn động điều khiển |
Thủy lực |
||||||||||
13.2 |
Đèn khám bệnh |
Kiểu loại |
PlusLED 34 K18081 |
||||||||
Công suất (W) |
47 |
||||||||||
Cường độ ánh sáng (lx) |
110.000 |
||||||||||
13.3 |
Bình cấp khí |
Bình ô xy |
01 bình 20 lít |
||||||||
Bình khí nén |
01 bình 20 lít |
||||||||||
Bình N2O |
01 bình 10 lít |
||||||||||
13.4 |
Hệ thống quan sát Khám bệnh |
Camera quan sát |
AXIS P3346 |
||||||||
Case máy tính |
Dell |
||||||||||
Màn hình hiện thị |
TIVI SONY KDL-43W750D, 32 inch FULL HD |
||||||||||
14 |
Điều hòa nhiệt độ |
||||||||||
14.1 |
Nhãn hiệu ,kiểu loại |
Panasonic |
|||||||||
14.2 |
Công suất |
9000 BTU |
|||||||||
14.3 |
Điện áp |
220V (sử dụng điện áp máy phát hoặc nơi khám bệnh) |
|||||||||
14.4 |
Môi chất làm lạnh |
R22-0,67 |
|||||||||
15 |
Hệ thống điện cấp điện |
||||||||||
15.1 |
Máy phát điện |
Kiểu loại |
ELEMAX SV6500S |
||||||||
Kích thước (mm) |
708x548x513 |
||||||||||
Công suất danh nghĩa (kW) |
5,5 |
||||||||||
Công suất lớn nhất (kW) |
6,5 |
||||||||||
Thùng nhiên liệu (lít) |
35 |
||||||||||
Nguồn điện |
60 Hz- 220 V |
||||||||||
15.2 |
Bộ tích điện UPS |
Nhãn hiệu |
EMERSON GXT4-5000RT230 |
||||||||
Công suất |
5 KVA |
||||||||||
Pin dự phòng |
20 pin 12V |
||||||||||
16 |
Hệ thống khác lắp trên xe |
||||||||||
16.1 |
Tủ đựng đồ |
Kích thước |
2900x400x800 (mm) |
||||||||
Vật liệu |
Gỗ HDF |
||||||||||
16.2 |
Hệ thống vệ sinh |
Bồn rửa tay |
SUS201, 350x220x150 (mm) |
||||||||
Vòi rửa tay |
SH-F66, cảm ứng |
||||||||||
Bơm nước |
Đồng bộ với vòi |
||||||||||
Bình chứa nước sạch |
SUS201, dung tích 30 lít |
||||||||||
Bình chứa nước thải |
SUS201, dung tích 30 lít |
||||||||||
Thùng rác |
Nhựa |
||||||||||
16.3 |
Quạt thông gió |
Nhãn hiệu |
Delton FAG-4T |
||||||||
Điện áp |
220V |
||||||||||
16.4 |
Tủ lạnh |
Nhãn hiệu |
Indel B Cruise65, 65 lít |
||||||||
Điện áp |
220V |
||||||||||
16.5 |
Chiều sáng |
Đèn trần xe |
06 đèn, Hippo LED 30W |
||||||||
Đèn bàn làm việc |
01 đèn LED âm trần, 6W |
||||||||||
16.6 |
Phòng cháy |
Bình cứu hỏa |
Bình CC bột MFZ8 |